presumedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presumedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presumedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presumedly.

Từ điển Anh Việt

  • presumedly

    /pri'zju:midli/

    * phó từ

    cho là đúng, cầm bằng, đoán chừng