prestidigitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prestidigitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prestidigitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prestidigitation.

Từ điển Anh Việt

  • prestidigitation

    /'presti,didʤi'teiʃn/

    * danh từ

    trò ảo thuật, trò tung hứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prestidigitation

    manual dexterity in the execution of tricks

    Synonyms: sleight of hand