preservatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preservatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preservatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preservatory.

Từ điển Anh Việt

  • preservatory

    * tính từ

    để bảo quản

    * danh từ

    bảo tàng