prerequisite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prerequisite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prerequisite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prerequisite.

Từ điển Anh Việt

  • prerequisite

    /'pri:'rekwizit/

    * tính từ

    cần trước hết, đòi hỏi phải có trước hết

    * danh từ

    điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prerequisite

    * kinh tế

    điều kiện tiên quyết

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điều kiện trước hết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prerequisite

    something that is required in advance

    Latin was a prerequisite for admission

    Synonyms: requirement

    required as a prior condition or course of study