prepubescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prepubescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prepubescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prepubescent.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prepubescent
(especially of human beings) at the age immediately before puberty; often marked by accelerated growth
Synonyms: prepubertal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).