preprocessor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preprocessor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preprocessor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preprocessor.
Từ điển Anh Việt
preprocessor
* danh từ
(kỹ thuật) bộ xử lý trước; bộ chọn trước
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preprocessor
* kỹ thuật
bộ tiền xử lý
bộ xử lý trước