premisee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

premisee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm premisee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của premisee.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • premisee

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dinh cơ