premeditator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
premeditator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm premeditator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của premeditator.
Từ điển Anh Việt
premeditator
xem premeditate
premeditator
xem premeditate
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.