premeditative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

premeditative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm premeditative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của premeditative.

Từ điển Anh Việt

  • premeditative

    xem premeditate