premedication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
premedication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm premedication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của premedication.
Từ điển Anh Việt
premedication
* danh từ
thuốc uống để chuẩn bị đánh thuốc tê khi mổ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
premedication
* kỹ thuật
y học:
sự tiền mê