premaritally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

premaritally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm premaritally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của premaritally.

Từ điển Anh Việt

  • premaritally

    xem premarital