prehnitic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prehnitic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prehnitic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prehnitic.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prehnitic
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
prenit