prehistorian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prehistorian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prehistorian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prehistorian.
Từ điển Anh Việt
prehistorian
xem prehistory
prehistorian
xem prehistory
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.