prehensility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prehensility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prehensility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prehensility.

Từ điển Anh Việt

  • prehensility

    /,pri:hen'siliti/

    * danh từ

    (động vật học) khả năng cầm nắm được (của chân, đuôi)