preformative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preformative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preformative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preformative.

Từ điển Anh Việt

  • preformative

    /pri:'fɔ:mətiv/

    * tính từ

    hình thành trước, tạo thành trước