preemie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preemie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preemie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preemie.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preemie
Similar:
premature baby: an infant that is born prior to 37 weeks of gestation
Synonyms: preterm baby, premature infant, preterm infant, premie
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).