prednisolone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prednisolone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prednisolone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prednisolone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prednisolone

    * kỹ thuật

    y học:

    loại corticosteroid tổng hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prednisolone

    a glucocorticoid (trade names Pediapred or Prelone) used to treat inflammatory conditions

    Synonyms: Pediapred, Prelone