predisposition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
predisposition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predisposition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predisposition.
Từ điển Anh Việt
predisposition
/'pri:,dispə'ziʃn/
* danh từ
tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về
a predisposition to find fault: khuynh hướng thiên về việc bắt bẻ tồi
(y học) tố bẩm (dễ mắc bệnh gì)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
predisposition
* kỹ thuật
y học:
bẩm chất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
predisposition
an inclination beforehand to interpret statements in a particular way
a disposition in advance to react in a particular way
Similar:
sensitivity: susceptibility to a pathogen