predigestion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predigestion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predigestion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predigestion.

Từ điển Anh Việt

  • predigestion

    xem predigest

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • predigestion

    * kỹ thuật

    y học:

    tiền tiêu hóa