predesigned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predesigned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predesigned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predesigned.

Từ điển Anh Việt

  • predesigned

    cho trước, thiết lập trước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • predesigned

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cho trước

    thiết lập trước