predesignate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
predesignate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predesignate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predesignate.
Từ điển Anh Việt
predesignate
* ngoại động từ
chỉ định trước (người nào)