preconscious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preconscious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preconscious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preconscious.
Từ điển Anh Việt
preconscious
* tính từ
có trước trong ý thức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preconscious
* kỹ thuật
y học:
tiền ý thức