preconcerted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preconcerted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preconcerted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preconcerted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preconcerted
previously arranged or agreed on
following preconcerted plans
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).