precognition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precognition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precognition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precognition.

Từ điển Anh Việt

  • precognition

    /'pri:kəg'niʃn/

    * danh từ

    sự biết trước

    (pháp lý) sự thẩm tra sơ b

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • precognition

    * kỹ thuật

    y học:

    sự tiện nghi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • precognition

    knowledge of an event before it occurs

    Synonyms: foreknowledge