preclusively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preclusively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preclusively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preclusively.

Từ điển Anh Việt

  • preclusively

    xem preclude