preclearance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preclearance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preclearance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preclearance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preclearance

    * kinh tế

    sự thông quan trước