precirrhosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precirrhosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precirrhosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precirrhosis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • precirrhosis

    * kỹ thuật

    y học:

    thời kỳ tiền xơ gan