precipitator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precipitator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precipitator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precipitator.
Từ điển Anh Việt
precipitator
xem precipitate
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
precipitator
* kinh tế
bể lắng cặn
thiết bị lắng cặn
* kỹ thuật
chất làm đông tụ
máy kết tủa
máy lọc bụi
điện:
bộ lắng
bộ lắng bụi
chất gây kết tủa
thiết bị kết tủa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
precipitator
removes dust particles from gases by electrostatic precipitation
Synonyms: electrostatic precipitator, Cottrell precipitator