precipice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precipice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precipice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precipice.

Từ điển Anh Việt

  • precipice

    /'presipis/

    * danh từ

    vách đứng (núi đá)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • precipice

    * kỹ thuật

    đường đứt

    vách đứng

    xây dựng:

    mối đứt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • precipice

    a very steep cliff