precaval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precaval nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precaval giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precaval.

Từ điển Anh Việt

  • precaval

    * tính từ

    (thuộc) xem precava