precariously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precariously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precariously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precariously.

Từ điển Anh Việt

  • precariously

    * phó từ

    tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định

    không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo

    không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • precariously

    in a precarious manner

    being a precariously dominant minority is a difficult position for human nature to cope with