precancerous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precancerous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precancerous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precancerous.

Từ điển Anh Việt

  • precancerous

    * tính từ

    báo trước bệnh ung thư

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • precancerous

    * kỹ thuật

    y học:

    tiền ung thư

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • precancerous

    of or relating to a growth that is not malignant but is likely to become so if not treated