prebendary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prebendary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prebendary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prebendary.

Từ điển Anh Việt

  • prebendary

    /'prebəndəri/

    * danh từ

    (tôn giáo) giáo sĩ được hưởng lộc thánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prebendary

    a canon who receives a prebend for serving the church