pre-setting period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pre-setting period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-setting period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-setting period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pre-setting period

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thời kỳ đông kết sớm