pre-engagement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pre-engagement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-engagement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-engagement.

Từ điển Anh Việt

  • pre-engagement

    * danh từ

    sự đính ước trước, sự ước hẹn trước