pre-audience nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pre-audience nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-audience giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-audience.
Từ điển Anh Việt
pre-audience
/pri:'ɔdjəns/
* danh từ
(pháp lý) quyền được nói trước (của luật sư)