praxis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

praxis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm praxis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của praxis.

Từ điển Anh Việt

  • praxis

    /'præksis/

    * danh từ

    thói quen, tập quán, tục lệ

    (ngôn ngữ học) loạt thí dụ (để làm bài tập)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • praxis

    * kỹ thuật

    y học:

    sự hành động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • praxis

    Similar:

    practice: translating an idea into action

    a hard theory to put into practice

    differences between theory and praxis of communism