prairial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prairial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prairial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prairial.
Từ điển Anh Việt
prairial
* danh từ
(Pháp) tháng đồng cỏ (lịch cách mạng Pháp từ 20 - 5 đến 28 - 6)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prairial
ninth month of the Revolutionary calendar (May and June); the month of meadows