prague nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prague nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prague giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prague.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prague

    the capital and largest city of the Czech Republic in the western part of the country; a cultural and commercial center since the 14th century

    Synonyms: Praha, Prag, Czech capital

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).