pragmatics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pragmatics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pragmatics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pragmatics.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pragmatics
* kỹ thuật
toán & tin:
giáo đều
pha pragmatic
pha thực liệu học
thực liệu học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pragmatics
the study of language use
Similar:
pragmatic sanction: an imperial decree that becomes part of the fundamental law of the land
Synonyms: pragmatic