pragmatagnosia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pragmatagnosia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pragmatagnosia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pragmatagnosia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pragmatagnosia

    * kỹ thuật

    y học:

    mất nhận thức vật