practiser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
practiser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm practiser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của practiser.
Từ điển Anh Việt
practiser
xem practise
practiser
xem practise
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.