practiser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

practiser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm practiser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của practiser.

Từ điển Anh Việt

  • practiser

    xem practise