poutingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poutingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poutingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poutingly.
Từ điển Anh Việt
poutingly
/'pautiɳli/
* phó từ
bĩu môi, hờn dỗi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poutingly
with a pout or in a pouting manner