poulterer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poulterer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poulterer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poulterer.
Từ điển Anh Việt
poulterer
/'poultərə/
* danh từ
người bán gà vịt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poulterer
Similar:
poultryman: a dealer in poultry and poultry products