potter's wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potter's wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potter's wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potter's wheel.
Từ điển Anh Việt
potter's wheel
/'pɔtəzwi:l/
* danh từ
mân quay (ở) bàn gốm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
potter's wheel
* kỹ thuật
bàn quay làm gốm
bàn xoay (thợ gốm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potter's wheel
a horizontal rotating wheel holding the clay being shaped by a potter
the potter's wheel was invented in Asia Minor around 6500 BC