potter's clay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potter's clay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potter's clay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potter's clay.
Từ điển Anh Việt
potter's clay
/'pɔtəzklei/
* danh từ
đất sét làm đồ gốm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
potter's clay
* kỹ thuật
xây dựng:
đất sét đồ gốm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potter's clay
clay that does not contain any iron; used in making pottery or for modeling
Synonyms: potter's earth