posset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
posset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm posset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của posset.
Từ điển Anh Việt
posset
/'pɔsit/
* danh từ
sữa đặc nóng hoà với rượu và hương liệu (xưa dùng làm thuốc chữa cảm lạnh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
posset
sweet spiced hot milk curdled with ale or beer