porte-cochère nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

porte-cochère nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm porte-cochère giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của porte-cochère.

Từ điển Anh Việt

  • porte-cochère

    /,pɔ:tkɔ'ʃeə/

    * danh từ

    lối cổng cho xe ra vào (có mái che)