poriferous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poriferous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poriferous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poriferous.

Từ điển Anh Việt

  • poriferous

    /pə'rifərəs/

    * tính từ

    có nhiều lỗ chân lông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poriferous

    Similar:

    porous: full of pores or vessels or holes

    Antonyms: nonporous