pontifically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pontifically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pontifically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pontifically.
Từ điển Anh Việt
pontifically
xem pontifical
pontifically
xem pontifical
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.